Có 2 kết quả:

腰椎間盤突出 yāo zhuī jiān pán tū chū ㄧㄠ ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄢ ㄆㄢˊ ㄊㄨ ㄔㄨ腰椎间盘突出 yāo zhuī jiān pán tū chū ㄧㄠ ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄢ ㄆㄢˊ ㄊㄨ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slipped disk
(2) vertebral herniation
(3) prolapsed disk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slipped disk
(2) vertebral herniation
(3) prolapsed disk

Bình luận 0